Có 1 kết quả:
接案 jiē àn ㄐㄧㄝ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be informed of a case
(2) to take a case
(3) to contract for a job (as a freelancer)
(2) to take a case
(3) to contract for a job (as a freelancer)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0